Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 35
Thanh Ba - Tháng 8/2011

(Từ ngày 23/08/2011 đến ngày 04/09/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.839 Bệnh bạc lá 1,8 20 29,975 24,831 5,145
    Bệnh khô vằn 8,4 30 541,411 367,8 173,611 173,611 173,611 100 70 11 12 7 c1,3
    Bọ xít dài 1,157 3,4 161,298 161,298
    Châu chấu 1,203 5
    Chuột 0,3 2
    Rầy các loại 351,75 1.575 243,851 194,189 49,662 69 10 11 17 16 10 5 t3,4
    Rầy các loại (trứng) 15,45 90
    Sâu cuốn lá nhỏ 13,683 63 611,857 417,462 169,564 24,831 194,395 194,395 70 8 9 15 19 14 5 t4
Lúa sớm 1.200 Bệnh khô vằn 14 50 637,367 360 240 37,367 277,367 277,367 100 76 6 11 7 C3
    Bọ xít dài 1,22 4 202,633 202,633
    Châu chấu 1,45 4
    Chuột 0,35 2
    Rầy các loại 478,125 1.800 322,633 285,267 37,367 64 9 9 15 15 10 6 t3,4
    Rầy các loại (trứng) 22,95 99
    Sâu cuốn lá nhỏ 9,675 27 236,05 198,683 37,367 37,367 37,367 71 7 10 10 15 19 10 t4,5
    Sâu đục thân
Lúa muộn 361 Bệnh khô vằn 3,4 8 100 82 8 7 3 C1,3
    Bọ xít dài 0,775 2
    Châu chấu 1,26 3
    Chuột 0,25 2
    Rầy các loại 193,5 540 53 9 9 13 10 6 6 T3,4
    Rầy các loại (trứng) 18,225 99
    Sâu cuốn lá nhỏ 11,975 36 148,937 142,131 6,806 6,806 6,806 64 10 10 16 16 10 2 t3,4
Chè 1.334,5 Bệnh đốm xám                
    Bệnh thán thư                
    Bọ cánh tơ 2,8 8 179,933 179,933                
    Bọ xít muỗi 3,2 12 170,936 86,967 83,969 83,969 83,969                
    Nhện đỏ                
    Rầy xanh 2,133 4                
Loading...