Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 35
Thanh Ba - Tháng 9/2009

(Từ ngày 03/09/2009 đến ngày 10/09/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 834 Bệnh khô vằn 2,464 9,1
    Bọ xít dài 0,256 1,4
    Châu chấu 0,124 0,8
    Rầy các loại 223,2 740 165 9 12 19 32 43 50 T5, Trưởng thành
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,448 9,8 63 2 4 6 11 16 24 Nhộng, T5
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,724 3
    Sâu đục thân (bướm) 0,009 0,2
Chè 1.334,5 Bọ cánh tơ 3,28 8 629,764 629,764                
    Bọ xít muỗi 1,04 8 179,933 179,933                
    Nhện đỏ 1,68 8 425,84 425,84                
    Rầy xanh 0,8 4                
Loading...