Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 35
Hạ Hòa - Tháng 8/2017

(Từ ngày 28/08/2017 đến ngày 03/09/2017)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.975 Bệnh bạc lá 3,6 16 151,692 151,692 C1
    Bệnh khô vằn 10,9 28 592,5 75,846 516,654 516,654 516,654 C3
    Bọ xít dài 0,52 1,6 TT
    Chuột 0,23 2,4                
    Rầy các loại 204,833 1.000 101,378 101,378 112 17 16 29 31 9 10 T3,4
    Rầy các loại (trứng) 13,25 56
Lúa sớm 1.575 Bệnh bạc lá 1,2 8 C1
    Bệnh khô vằn 4,9 16 195,163 195,163 C3,5
    Bọ xít dài 0,5 2 TT
    Chuột 0,1 2                
    Rầy các loại 265 960 75,326 75,326 117 15 17 26 34 16 9 T3,4
    Rầy các loại (trứng) 8,4 56
Chè 2.300 Bọ cánh tơ 2,3 4                
    Bọ xít muỗi 2,3 8 36,529 36,529                
    Nhện đỏ 2,533 8                
    Rầy xanh 2,767 7 51,412 51,412                
Ngô 270 Bệnh khô vằn 2,8 8                
    Bệnh đốm lá nhỏ 1,3 8                
    Sâu đục thân, bắp 0,6 4                
Loading...