Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 35
Tam Nông - Tháng 9/2009

(Từ ngày 31/08/2009 đến ngày 06/09/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 1.670 Bệnh khô vằn 1,763 24,4 75,493 52,616 22,877 50 8 16 16 10 C3, C5
    Rầy các loại 47,25 180 230 38 119 44 13 16 T3
    Sâu cuốn lá nhỏ 7,35 27 499,856 408,349 91,507 133 9 11 98 15 T5
    Sâu đục thân 1,382 8,8 272,233 106,377 165,856
Loading...