Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 35
Thanh Ba - Tháng 8/2012

(Từ ngày 21/08/2012 đến ngày 02/09/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.280 Bệnh bạc lá 8,25 55 284,939 124,79 116,076 44,073 103,281 103,281 800 734 9 13 20 17 7 C5
    Bệnh khô vằn 10,95 36 456,003 240,361 215,642 146,849 146,849 2.000 1.781 38 48 61 52 20 C5
    Bọ xít dài 1,15 5 118,415 118,415
    Chuột 0,5 4 99,566 99,566
    Rầy các loại 112,875 440 154 32 25 26 23 22 26 T1
    Rầy các loại (trứng) 87,5 240
    Sâu cuốn lá nhỏ 6,7 18 211,927 211,927 141 24 23 27 25 27 15 T3,5
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,598 3
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 21,025 120
    Sâu đục thân 1,2 8 159,278 100,07 59,207 37 5 7 11 10 4 T3,4
    Sâu đục thân (bướm) 0,003 0,1
    Sâu đục thân (trứng) 0,003 0,1
Lúa sớm 1.920 Bệnh bạc lá 5,167 50 150,261 47,106 56,05 47,106 94,211 94,211 600 569 6 6 10 6 3 C5
    Bệnh khô vằn 10,667 54 487,155 248,05 192 47,106 230,161 230,161 1.500 1.343 28 31 46 36 16 C5
    Bọ xít dài 1,1 4 192 192
    Chuột 0,333 4 56,05 56,05
    Rầy các loại 91,5 350 104 22 17 16 18 14 17 T1
    Rầy các loại (trứng) 56,033 240
    Sâu cuốn lá nhỏ 4,167 8 124 23 22 19 23 23 14 T4,5,1
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,167 1
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 3,467 18
    Sâu đục thân 1,067 6 103,155 56,05 47,106 29 3 6 9 8 3 T3,4
Chè 1.950 Bệnh đốm xám                
    Bệnh thối búp                
    Bọ cánh tơ 2,267 6 25,306 25,306                
    Bọ xít muỗi 3,467 8 388,385 388,385                
    Nhện đỏ                
    Rầy xanh 2,667 6 364,694 364,694                
Loading...