Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 35
Phú Thọ - Tháng 8/2019
(Từ ngày 26/08/2019 đến ngày 01/09/2019)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
552 |
Bệnh khô vằn |
4,497 |
22,5 |
101,754 |
78,477 |
23,277 |
|
23,277 |
23,277 |
|
77 |
29 |
36 |
12 |
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm sọc VK |
0,373 |
7,2 |
|
|
|
|
|
|
|
38 |
33 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
31,733 |
128 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân |
0,483 |
2,6 |
16,959 |
16,959 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
24 |
Bệnh khô vằn |
1,67 |
6,7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá nhỏ |
2,62 |
11,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|