Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 35
Yên Lập - Tháng 8/2012

(Từ ngày 27/08/2012 đến ngày 02/09/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 3.500 Bệnh khô vằn 6,193 22,7 902,456 644,611 257,844 386,767 386,767 215 147 68 C1
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 2,267 19 515,689 515,689
    Bọ xít dài 0,353 3 257,844 257,844
    Rầy các loại 492,033 2.572 747,749 502,797 244,952 373,874 373,874 690 244 446 T5,TT
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,467 14 257,844 257,844 46 13 25 8 N,TT
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,283 4
Chè 1.700 Bệnh đốm nâu 2,233 6 170 170                
    Bệnh đốm xám 3,133 6 388,356 388,356                
    Bệnh thối búp 1,633 4                
    Bọ xít muỗi 3,667 8 558,356 558,356                
    Rầy xanh                
Loading...