Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 35
Phú Thọ - Tháng 8/2012

(Từ ngày 27/08/2012 đến ngày 02/09/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.025,5 Bệnh khô vằn 4,46 24,2 232,549 196,426 36,123 57,753 57,753 C1,3
    Bệnh đốm sọc VK 1,177 9 21,63 21,63 C1,3
    Bọ xít dài
    Rầy các loại 17,867 70 TT
    Rầy các loại (trứng) 0,467 14
    Sâu cuốn lá nhỏ 4,3 24 129,999 93,876 36,123 36,123 36,123 54 18 21 9 2 3 1 T1,2
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
    Sâu đục thân 0,95 7,8 190,606 168,977 21,63 124,18 124,18 42 17 23 2 T2,3
Loading...