Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 35
Hạ Hòa - Tháng 8/2016

(Từ ngày 22/08/2016 đến ngày 28/08/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.090 Bệnh bạc lá 0,85 12 52,597 52,597 52,597 52,597 C1,3
    Bệnh khô vằn 6,85 26 680,292 383,398 296,894 296,894 296,894 C1,3
    Bọ xít dài 0,233 2
    Chuột 0,317 2
    Rầy các loại 13,667 80
    Sâu cuốn lá nhỏ 13,942 64 1.168,885 575,097 488,593 105,195 593,788 593,788 70 15 24 20 10 1 T2,3
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,292 2
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 12,625 64
    Sâu đục thân 0,06 1
Lúa sớm 1.515 Bệnh bạc lá 0,5 12 49,035 49,035 49,035 49,035 C1,3
    Bệnh khô vằn 5,65 26 253,965 102,465 151,5 151,5 151,5 C1,3
    Bọ xít dài 0,373 2,4
    Chuột 0,575 4 53,431 53,431
    Rầy các loại 16,2 120
    Sâu cuốn lá nhỏ 9,75 56 405,465 303 53,431 49,035 102,465 102,465 94 6 25 33 28 2 T3,4
    Sâu đục thân 0,005 0,1
Chè 2.300 Bọ cánh tơ 1,533 8 23,99 23,99                
    Bọ xít muỗi 2,533 8 143,937 143,937                
    Rầy xanh 1,4 8 59,974 59,974                
Loading...