Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 35
Thanh Thủy - Tháng 8/2022
(Từ ngày 29/08/2022 đến ngày 04/09/2022)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
478 |
Bệnh khô vằn |
5,067 |
30 |
81,192 |
67,632 |
13,56 |
|
13,56 |
13,56 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
104 |
360 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
402 |
Bệnh khô vằn |
2,967 |
15 |
68,716 |
68,716 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
0,467 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|