Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 35
Lâm Thao - Tháng 9/2010
(Từ ngày 30/08/2010 đến ngày 05/09/2010)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
580 |
Bệnh khô vằn |
42,11 |
100 |
464 |
116 |
116 |
232 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C3,5,7 |
|
|
Rầy các loại |
1.082,8 |
1.920 |
348 |
232 |
116 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T1,2,3 |
Lúa sớm |
2.520 |
Bệnh khô vằn |
19,053 |
80 |
1.089,011 |
418,506 |
386,485 |
284,02 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C3,5,7 |
|
|
Rầy các loại |
991,833 |
9.600 |
723,98 |
337,494 |
252 |
134,485 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T1,2,3 |