Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 35
Lâm Thao - Tháng 8/2018

(Từ ngày 27/08/2018 đến ngày 02/09/2018)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.364 Bệnh bạc lá 0,483 5
    Bệnh khô vằn 4,409 40 178,583 129,976 48,607
    Bệnh đốm sọc VK 0,956 15 12,848 12,848
    Rầy các loại 33,333 320 70 18 24 12 10 6 T1,2, TT
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,533 60 117,128 35,759 40,684 40,684 81,369 81,369
    Sâu đục thân 0,027 0,5
    Sâu đục thân (bướm) 0,004 0,1
    Sâu đục thân (trứng) 0,021 0,4 45,395 9,636 35,759 35,759 35,759
Lúa sớm 1.055 Bệnh bạc lá 1,067 8
    Bệnh khô vằn 4,086 30 103,359 80,119 23,241
    Rầy các loại 74 600 101 35 42 10 6 8 T1,2, TT
    Rầy các loại (trứng) 7,733 80
    Sâu đục thân 0,1 1,2
Loading...