Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 35
Thanh Ba - Tháng 8/2016

(Từ ngày 22/08/2016 đến ngày 28/08/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.400 Bệnh bạc lá 1 8
    Bệnh khô vằn 4,6 28 220,255 80,255 140 140 140
    Chuột 0,3 3 59,745 59,745
    Sâu cuốn lá nhỏ 25,8 160 840 339,745 360,255 140 500,255 500,255 53 24 28 1 T1,2
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,8 6
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 22,8 160
    Sâu đục thân 0,15 1
Lúa sớm 1.800 Bệnh bạc lá 1,543 14 12 12
    Bệnh khô vằn 5,133 32 204 180 24 24 24
    Chuột 0,267 4 12 12
    Rầy các loại 13,333 160
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,667 16 180 180 53 2 25 25 1 T2,3
    Sâu đục thân 0,167 1
Chè 1.950 Bọ cánh tơ 0,4 4                
    Bọ xít muỗi 0,533 6 63,039 63,039                
    Rầy xanh 0,467 4                
Loading...