Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 35
Hạ Hòa - Tháng 8/2018

(Từ ngày 27/08/2018 đến ngày 02/09/2018)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.100 Bệnh bạc lá 0,65 12 37,895 37,895 37,895 37,895 C1,3
    Bệnh khô vằn 4,2 20 285,789 210 75,789 75,789 75,789 C3,5
    Bệnh đốm sọc VK 0,35 3
    Bọ xít dài 0,325 6 67,105 67,105 67,105 67,105
    Rầy các loại 130,8 800 134,211 134,211 83 38 18 11 4 6 6 t1
    Rầy các loại (trứng) 7,9 62
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,3 2
    Sâu đục thân 0,15 1
Lúa sớm 1.131,4 Bệnh bạc lá 1 8 C1,3
    Bệnh khô vằn 2,9 12 113,14 113,14 C3,5
    Bọ xít dài 0,2 2
    Rầy các loại 186,2 1.500 33,276 33,276 33,276 33,276 116 45 38 11 8 6 8 t1,2
    Rầy các loại (trứng) 12,25 80
    Sâu đục thân 0,475 5 113,14 73,208 39,932 39,932 39,932
Chè 1.931 Bọ cánh tơ 1,2 4                
    Bọ xít muỗi 1,133 5 180,611 180,611                
    Nhện đỏ 1,533 8                
    Rầy xanh 1,467 7 178,049 178,049                
Loading...