Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 35
Hạ Hòa - Tháng 9/2009

(Từ ngày 23/09/2009 đến ngày 30/09/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.000 Bệnh bạc lá 4,1 30 125,926 81,481 44,444 125,926 125,926 193 185 6 1 1 C3 - C5
    Bệnh khô vằn 5,267 43 244,444 125,926 74,074 44,444 207,407 162,963 44,444 194 180 7 5 2 C3 - C5
    Bọ xít dài 1,667 12 200 81,481 74,074 44,444 118,519 118,519
    Châu chấu 0,743 3
    Chuột 1,033 9 44,444 44,444
    Rầy các loại 144,833 1.000 125,926 125,926 81,481 81,481 44 7 25 12 T3 -T4
    Sâu cuốn lá nhỏ 4,633 35 244,444 200 44,444 244,444 244,444 57 6 12 22 17 T5-N
Lúa sớm 1.600 Bệnh bạc lá 6,4 45 254,247 94,247 65,753 94,247 254,247 225,753 28,493 195 180 7 5 2 1 C3 - C7
    Bệnh khô vằn 6,733 45 216,986 94,247 65,753 56,986 216,986 188,493 28,493 189 170 9 7 2 1 C3 - C7
    Chuột 1,117 10 65,753 65,753
    Rầy các loại 401,333 4.500 122,74 65,753 28,493 28,493 85,479 56,986 28,493 64 12 22 23 7 T3- T4
    Sâu cuốn lá nhỏ 4,5 25 160 131,507 28,493 65,753 65,753 44 4 12 28 Nhộng
Chè 2.482 Bọ cánh tơ 0,2 2                
    Bọ xít muỗi 1,26 9 33,845 33,845                
    Nhện đỏ 0,933 8 6,154 6,154                
    Rầy xanh 2,013 10 39,999 33,845 6,154 6,154 6,154                
Rau cải 321 Bọ nhảy 1,227 5                
    Sâu tơ 0,943 4                
    Sâu xanh 1,03 3                
Loading...