Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 35
Lâm Thao - Tháng 8/2020

(Từ ngày 24/08/2020 đến ngày 30/08/2020)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.244 Bệnh khô vằn 4,533 25 234,183 176,322 57,86 124,4 124,4 59 30 21 8 C1,3
    Bệnh đốm sọc VK 1,802 15 33,27 33,27 46 32 14 C1,3
    Chuột 0,353 3 14,617 14,617
    Rầy các loại 128 1.400 51,922 51,922 51,922 51,922 126 64 45 17 T1,2
    Sâu cuốn lá nhỏ 3,467 16 57,86 57,86 51 6 25 20 T5, nhộng
Lúa sớm 906 Bệnh khô vằn 2,357 15 31,213 31,213 39 25 10 4 C1,3
    Bệnh đốm sọc VK 0,633 8
    Rầy các loại 75,2 416 58 8 15 24 11 T3,4,5
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,6 8
Loading...