Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 35
Thanh Thủy - Tháng 8/2017
(Từ ngày 28/08/2017 đến ngày 03/09/2017)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
1.323 |
Bệnh bạc lá |
1,85 |
8,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh khô vằn |
5,315 |
30,8 |
203,85 |
143,1 |
60,75 |
|
60,75 |
|
60,75 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm sọc VK |
1,6 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
0,338 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
139 |
600 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|