Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 35
Phú Thọ - Tháng 9/2010

(Từ ngày 30/08/2010 đến ngày 05/09/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 270,2 Bệnh khô vằn 14,66 51,4 108,08 27,02 54,04 27,02 54,04 54,04
    Bọ xít dài 1,9 9 54,04 27,02 27,02 27,02 27,02
    Chuột 0,69 6,9 27,02 27,02
    Rầy các loại 72,8 232
    Sâu cuốn lá nhỏ 3,2 16 27,02 27,02
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 2,76 12
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 99,2 256
    Sâu đục thân 1,2 4,5 81,06 81,06 37 5 19 12 1
Lúa sớm 576 Bệnh khô vằn 15,047 56,8 209,201 66,685 75,831 66,685 124,285 124,285 C7,9
    Bọ xít dài 0,633 4 36,401 36,401 18,231 18,231 TT
    Rầy các loại 67,933 344
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,267 8
    Sâu đục thân 1,477 5,4 151,601 142,516 9,085 40 4 21 13 2 T3,4
Rau cải 2 Bọ nhảy 9,75 40 1,067 0,4 0,4 0,267 0,667 0,667                
    Sâu xanh 4,25 20 1,067 0,667 0,267 0,133 0,8 0,8                
Loading...