Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 35
Tân Sơn - Tháng 8/2018

(Từ ngày 27/08/2018 đến ngày 02/09/2018)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.116 Bệnh khô vằn 2,146 15 93,225 93,225 33 21 8 4 C1, 3
    Bệnh sinh lý 5,402 45 350,148 196,001 105,8 48,347 154,147 154,147
    Chuột 0,092 1,5
    Rầy các loại 187,956 1.540 140,021 124,422 15,599 99 34 27 12 5 2 19 T1, 2
    Rầy các loại (trứng) 40,004 350
    Ruồi đục nõn
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,476 4
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 4,98 56
Chè 1.614 Bọ cánh tơ 2,133 8 316,075 316,075                
    Bọ xít muỗi 2,133 8 122,731 122,731                
    Nhện đỏ 1,6 6                
    Rầy xanh 2,133 8 206,794 206,794                
Loading...