kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 35
Thanh Ba - Tháng 9/2010

(Từ ngày 26/08/2010 đến ngày 05/09/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 984 Bệnh khô vằn 9,798 45,7 243,802 145,402 72,701 25,699 243,802 243,802 100 78 3 6 6 5 2 C3,5,7
    Bọ xít dài 1,22 6,2 143,203 96,202 47,002 143,203 143,203
    Châu chấu 1,085 3
    Chuột
    Rầy các loại 470,75 1.700 72,701 49,2 23,501 72,701 72,701 126 25 27 25 19 12 18 T1,2,3
    Rầy các loại (trứng) 510,5 1.200
    Sâu cuốn lá nhỏ 3,425 9 61 5 6 12 15 16 7 TT
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,968 3
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 13,625 63
    Sâu đục thân (bướm) 0,03 0,2
    Sâu đục thân (trứng)
Lúa sớm 2.296 Bệnh khô vằn 7,897 37,1 417,744 300,794 116,95 417,744 417,744 100 82 3 5 5 4 1 C3,5,7
    Bọ xít dài 1,153 4,6 90,847 90,847
    Châu chấu 1,453 3
    Chuột
    Rầy các loại 447,333 2.000 137,269 91,513 45,756 137,269 137,269 114 16 23 25 22 18 10 T2,3,4
    Rầy các loại (trứng) 337,667 900
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,433 9 64 10 12 14 14 9 5
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,07 1
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
    Sâu đục thân (bướm) 0,015 0,2
    Sâu đục thân (trứng)
Chè 1.334,5 Bệnh đốm nâu                
    Bệnh đốm xám                
    Bệnh phồng lá                
    Bệnh thán thư                
    Bọ cánh tơ 4,533 12 363,545 273,463 90,082 363,545 363,545                
    Bọ xít muỗi 4,4 12 347,202 263,683 83,519 347,202 347,202                
    Nhện đỏ 2,8 4                
    Rầy xanh 3,867 8 266,9 266,9                
Đậu tương 57 Chuột                
    Sâu cuốn lá 2,15 5                
    Sâu đục quả 2,2 4                
    Sâu khoang 1,95 5                
Loading...