Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 35
Yên Lập - Tháng 8/2020

(Từ ngày 24/08/2020 đến ngày 31/08/2020)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.107 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 6,2 24 352,768 210,7 142,068 142,068 142,068 C3,5
    Bệnh sinh lý
    Bọ xít dài N,TT
    Chuột 0,337 2,4
    Rầy các loại 247 1.250 140,695 140,695 T3,4,TT
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,8 8
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
Lúa sớm 1.400 Bệnh bạc lá 0,217 4,5
    Bệnh khô vằn 5,683 22 175,897 86,154 89,744 89,744 89,744 C3,5
    Bọ xít dài N,TT
    Chuột
    Rầy các loại 335 2.200 140 104,103 35,897 35,897 35,897 T3,4,TT
Chè 1.250 Bọ cánh tơ 1,9 6 114,535 114,535                
    Bọ xít muỗi 1,967 6 125 125                
    Rầy xanh 1,9 6 125 125                
Ngô 463 Bệnh khô vằn 1,653 10 13,504 13,504                
    Bệnh đốm lá lớn                
    Chuột 0,22 3,3                
    Sâu đục thân, bắp 0,88 6,6                
    Sâu keo mùa Thu 0,3 1,8                
Loading...