kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 35
Đoan Hùng - Tháng 8/2014

(Từ ngày 25/08/2014 đến ngày 31/08/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.190 Bệnh bạc lá 0,153 3 11 9 2
    Bệnh khô vằn 4,493 20,2 438 359,326 78,674 78,674 78,674 92 56 28 8
    Bọ xít dài
    Chuột 0,463 4 147,687 147,687
    Rầy các loại 63,033 430 126 46 34 21 8 17
    Rầy các loại (trứng) 3,5 40 22 22
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,333 8 26 10 14 2
    Sâu đục thân 0,627 3,7 219 219
    Sâu đục thân (bướm) 0,013 0,3 71,313 71,313 19 19
    Sâu đục thân (trứng)
Lúa sớm 1.460 Bệnh khô vằn 4,807 22,6 365 219 146 173,375 173,375 103 52 35 16
    Bệnh đốm sọc VK 0,15 2,5 16 11 5
    Bọ xít dài 0,25 3
    Chuột 0,343 3,7 73 73
    Rầy các loại 95,933 400 168 76 48 24 9 11
    Rầy các loại (trứng) 5,667 50 32 32
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,533 8 23 7 11 5
    Sâu đục thân 0,69 5,1 219 146 73 73 73 7 3 3 1
    Sâu đục thân (bướm) 7 7
    Sâu đục thân (trứng)
Chè 2.940 Bọ cánh tơ 1,4 7 390,583 390,583                
    Bọ xít muỗi 0,767 6 96,583 96,583                
    Nhện đỏ 0,067 2                
    Rầy xanh 0,967 6 197,417 197,417                
Ngô 480 Bệnh khô vằn 3,45 24 83,745 48 35,745                
    Chuột 0,2 2                
    Sâu đục thân, bắp 0,65 4                
Bưởi 1.328 Bệnh chảy gôm 0,02 0,6                
    Bệnh loét 0,307 3,4                
    Bệnh sẹo 0,3 4,2                
    Ruồi đục quả 0,073 1,4                
    Sâu vẽ bùa                
Loading...