Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 35
Tam Nông - Tháng 8/2014

(Từ ngày 25/08/2014 đến ngày 31/08/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 1.680 Bệnh khô vằn 4,29 28,9 244,16 168 76,16 58,24 58,24 102 54 48
    Bệnh đốm sọc VK
    Bọ xít dài 0,467 3 29,12 29,12
    Chuột
    Rầy các loại 54,667 240 117 27 32 17 9 11 21 T 1, 2, TT
    Sâu cuốn lá nhỏ 6,133 40 244,16 197,12 47,04 76,16 76,16 92 2 4 15 24 36 11 T4,5
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,12 0,6
    Sâu đục thân 0,367 2,8 138,88 138,88 47,04 47,04
    Sâu đục thân (bướm) 0,004 0,05
    Sâu đục thân (trứng) 0,001 0,01
Loading...