Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 35
Tân Sơn - Tháng 8/2015

(Từ ngày 24/08/2015 đến ngày 30/08/2015)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.410 Bệnh khô vằn 0,857 7,5 55 50 5 C1
    Bệnh sinh lý 5,383 29,3 496,46 355,073 141,387 106,04 106,04
    Bệnh sinh lý (vàng lá)
    Chuột 0,157 2,7 20,887 20,887
    Rầy các loại 244,717 840 176,733 176,733 75 50 10 5 5 5 T1
    Rầy các loại (trứng) 10,15 140
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,05 7
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 1,742 14
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 20,267 96
Chè 1.614 Bệnh đốm nâu 1,467 6                
    Bệnh đốm xám 2 8                
    Bọ cánh tơ 3,067 8 206,945 206,945                
    Bọ xít muỗi 4 12 322,8 315,664 7,136                
    Nhện đỏ 1,6 4                
    Rầy xanh 3,333 8 315,664 315,664                
Loading...