Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 35
Lâm Thao - Tháng 8/2022

(Từ ngày 29/08/2022 đến ngày 04/09/2022)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.173 Bệnh bạc lá 0,733 8 37 32 5 C1
    Bệnh khô vằn 3,168 35 74,983 50,484 24,499 24,499 24,499 35 20 11 4 C1,3,5
    Rầy các loại 14 120 43 4 18 15 6 T3,4
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
Lúa sớm 920 Bệnh bạc lá 0,683 20 2,091 2,091 2,091 2,091 51 25 18 8 C1,3
    Bệnh khô vằn 2,652 22,5 59,382 42,376 17,006 17,006 17,006 62 30 22 10 C1,3,5
    Rầy các loại 41,333 400 83 12 26 45 T4,5,TT
    Rầy các loại (trứng) 2 40
Loading...