Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 35
Hạ Hòa - Tháng 8/2020

(Từ ngày 24/08/2020 đến ngày 30/08/2020)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.995 Bệnh bạc lá 0,425 12 70,412 70,412 70,412 70,412 C1
    Bệnh khô vằn 6,15 36 457,676 258,176 199,5 199,5 199,5 C3,5
    Bệnh đốm sọc VK 1,725 12 29,338 29,338 29,338 29,338 C1
    Chuột 0,275 2
    Rầy các loại 348,4 1.700 399 199,5 199,5 199,5 199,5 T1,2
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,9 6
    Sâu đục thân 0,1 1
Lúa sớm 1.300 Bệnh bạc lá 0,433 12 46,554 46,554 46,554 46,554 C1
    Bệnh khô vằn 6,067 40 299,527 108,041 130 61,486 191,486 191,486 C5,7
    Bệnh đốm sọc VK 1,05 12 21,959 21,959 21,959 21,959 C1
    Rầy các loại 257,733 1.800 213,446 105,405 108,041 108,041 108,041 T1,2
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,1 8
    Sâu đục thân 0,167 2
Chè 1.900,2 Bệnh thối búp                
    Bọ cánh tơ 1,4 5 14,092 14,092                
    Bọ xít muỗi 0,933 4                
    Nhện đỏ 1 5                
    Rầy xanh 1,2 5 288,972 288,972                
Ngô 260 Bệnh khô vằn 1,667 8                
    Sâu đục thân, bắp 0,2 2                
Loading...