Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 35
Tam Nông - Tháng 8/2018

(Từ ngày 27/08/2018 đến ngày 02/09/2018)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.002 Bệnh bạc lá 2,233 15 41,944 41,944 24 15 9 C1;3
    Bệnh khô vằn 6,667 40 242,344 142,144 76,898 23,302 100,2 100,2 21 18 3 C3;5
    Bệnh sinh lý
    Bọ xít dài 0,32 2
    Rầy các loại 94,667 480
    Rầy các loại (trứng) 24,8 160
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,157 2
    Sâu đục thân 0,727 2,8 23,302 23,302
Lúa sớm 176 Bệnh bạc lá 2,8 8                
    Bệnh khô vằn 7,8 24 88 70,4 17,6 17,6 17,6                
    Rầy các loại 156 600                
    Rầy các loại (trứng) 20 80                
    Sâu đục thân                
Loading...