Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 35
Yên Lập - Tháng 8/2024

(Từ ngày 26/08/2024 đến ngày 02/09/2024)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.370 Bệnh bạc lá 1,113 9,2 C1,3
    Bệnh khô vằn 5,957 28,5 274 137 137 137 137 C5,7
    Bệnh sinh lý
    Chuột
    Rầy các loại 124,8 820 40,578 40,578
    Rầy các loại (trứng) 2,867 40
Lúa sớm 2.010 Bệnh bạc lá 1,463 18,5 56,26 56,26 C3,5
    Bệnh khô vằn 4,623 24,5 257,26 201 56,26 56,26 56,26 C5,7
    Bọ xít dài
    Rầy các loại 124,067 992 56,26 56,26
    Rầy các loại (trứng) 5,2 56
Chè 884,1 Bọ cánh tơ 1,2 4                
    Bọ xít muỗi 1,633 6 75,109 75,109                
    Rầy xanh 1,367 4                
Ngô 538 Bệnh khô vằn 2,423 16,6 7,106 7,106                
    Bệnh đốm lá nhỏ                
    Chuột                
    Sâu đục thân, bắp 1,87 6,6                
    Sâu keo mùa Thu 0,053 0,5                
Loading...