Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 35
Tam Nông - Tháng 8/2013

(Từ ngày 26/08/2013 đến ngày 01/09/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 1.679,1 Bệnh khô vằn 9,953 31,8 663,644 423,773 239,871 239,871 239,871 110 58 39 13 C1,3,5
    Bệnh đốm sọc VK
    Bọ xít dài
    Chuột 0,69 4,3 271,854 271,854
    Rầy các loại 158,107 600 127 59 2 5 14 18 29 T1, TT
    Rầy các loại (trứng) 110,42 213
Loading...