Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 35
Yên Lập - Tháng 8/2016

(Từ ngày 29/08/2016 đến ngày 04/09/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.805 Bệnh bạc lá 2,587 16,4 117,639 117,639 C3,5
    Bệnh khô vằn 9,073 22,4 354,265 236,626 117,639 117,639 117,639 C5,7
    Chuột 0,523 3,4 61,514 61,514
    Rầy các loại 76,967 240
    Sâu cuốn lá nhỏ 7,433 28 236,626 180,5 56,126 56,126 56,126 28 2 6 8 12 T4,5
    Sâu đục thân
Lúa sớm 1.805 Bệnh bạc lá 2,55 10 67,351 67,351 C3,5
    Bệnh khô vằn 8,647 26,6 361 223,604 137,396 137,396 137,396 C5,7
    Rầy các loại 87,7 280
    Sâu cuốn lá nhỏ 7,233 16 110,455 110,455 15 2 4 9 T5
    Sâu đục thân
Chè 1.823 Bọ cánh tơ 2,833 6 188,782 188,782                
    Bọ xít muỗi 2,633 7 279,527 279,527                
    Rầy xanh 2,633 7 234,154 234,154                
Loading...