Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 35
Tân Sơn - Tháng 8/2020

(Từ ngày 24/08/2020 đến ngày 30/08/2020)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.394,4 Bệnh khô vằn 1,077 5,4 C1
    Bệnh sinh lý 2,66 10,2 65,972 65,972 C1 - C3
    Chuột 0,303 3,4 17,206 17,206
    Rầy các loại 185,833 860 239,44 239,44 TT, T1 -T2
    Rầy các loại (trứng) 8,867 70
    Sâu cuốn lá nhỏ RR
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,243 1,6
    Sâu đục thân (bướm)                
Chè 1.614 Bọ cánh tơ 2,267 8 201,474 201,474                
    Bọ xít muỗi 1,467 6 121,326 121,326                
    Nhện đỏ 0,933 6                
    Rầy xanh 1,6 4                
Ngô 349,6 Sâu keo mùa Thu 0,567 2 9,711 9,711                
Bồ đề 2.106,4 Sâu xanh (Bướm) 5,5 8                
Loading...