Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 35
Tam Nông - Tháng 8/2024

(Từ ngày 26/08/2024 đến ngày 01/09/2024)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 647 Bệnh khô vằn 5,4 30 103,17 82,186 20,984 20,984 20,984                
    Rầy các loại 62,667 360                
    Rầy các loại (trứng) 30,667 120                
    Sâu đục thân 0,167 1                
Lúa sớm 480 Bệnh khô vằn 3,533 18 56,528 56,528                
    Rầy các loại 115,333 800 10,964 10,964                
Ngô 161,5 Bệnh đốm lá lớn 3,09 16,7 3,756 3,756                
    Sâu đục thân, bắp 1,2 5,8                
Loading...