Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 35
Hạ Hòa - Tháng 8/2019

(Từ ngày 26/08/2019 đến ngày 01/09/2019)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.040 Bệnh bạc lá 1,4 16 52,735 52,735 52,735 52,735 C1
    Bệnh khô vằn 6 28 283,102 79,102 204 204 204 C3,5
    Bọ xít dài 1,56 6 283,102 204 79,102 79,102 79,102 TT
    Chuột 0,25 3 124,898 124,898
    Rầy các loại 80 360 43 9 10 12 7 5 T3
    Rầy các loại (trứng) 6,4 56
    Sâu đục thân 0,19 2,2                
Lúa sớm 1.360 Bệnh bạc lá 0,667 8 C1
    Bệnh khô vằn 4,4 16 52,36 52,36 C5
    Bọ xít dài 0,567 4 38,76 38,76 TT
    Chuột 0,267 4 38,76 38,76
    Rầy các loại 50,667 400 55 10 12 15 12 6 T3
    Rầy các loại (trứng) 7,933 70
    Sâu đục thân 0,053 1,6                
Chè 1.931 Bọ cánh tơ 2,3 6 109,386 109,386                
    Bọ xít muỗi 1,867 4                
    Rầy xanh 2,067 7 89,667 89,667                
Ngô 200 Sâu keo mùa Thu 0,387 1                
Loading...