Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 35
Lâm Thao - Tháng 8/2024

(Từ ngày 26/08/2024 đến ngày 01/09/2024)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 987 Bệnh bạc lá 0,833 5 C1
    Bệnh khô vằn 3,833 25 39,076 30,317 8,758 C1,3,5
    Bệnh đốm sọc VK 0,633 8 C1,3
    Chuột 0,19 2
    Rầy các loại 58,933 480 75 4 10 26 35 T4,5,TT
    Rầy các loại (trứng) 16 120
    Sâu đục thân (trứng) 0,011 0,2
Lúa sớm 1.000 Bệnh bạc lá 0,233 5 C1
    Bệnh khô vằn 1,633 15 17,969 17,969 C1,3,5
    Rầy các loại 51,333 480 80 2 11 27 40 T4,5,TT
    Rầy các loại (trứng) 16,667 100
Loading...