Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 35
Tam Nông - Tháng 8/2015
(Từ ngày 24/08/2015 đến ngày 30/08/2015)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
1.686,6 |
Bệnh khô vằn |
6,727 |
23,5 |
419,488 |
250,828 |
168,66 |
|
168,66 |
168,66 |
|
56 |
35 |
|
21 |
|
|
|
|
|
|
Bọ xít dài |
0,183 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
162,667 |
600 |
|
|
|
|
|
|
|
123 |
8 |
18 |
35 |
41 |
9 |
12 |
T3, 4 |
|
|
Rầy các loại (trứng) |
24,8 |
80 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|