Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 35
Tam Nông - Tháng 8/2017

(Từ ngày 28/08/2017 đến ngày 03/09/2017)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 461 Bệnh bạc lá 2,4 16 13,171 13,171 33 11 19 3 C1;3
    Bệnh khô vằn 6,715 28,6 125,129 79,029 46,1 46,1 46,1 46 9 16 19 2 C 3;5
    Rầy các loại 146 800 32,929 32,929 67 21 23 11 4 1 7 T1;2
    Rầy các loại (trứng) 16 80
    Sâu đục thân 0,42 2,9 13,171 13,171
Lúa sớm 1.100 Bệnh bạc lá 1,6 8 31 2 15 13 1 C3;5
    Bệnh khô vằn 5,11 17,1 179,841 179,841 44 7 16 17 3 1 C 3;5
    Rầy các loại 204 1.200 12,222 12,222 77 15 21 24 9 3 5 T1;2;3
    Rầy các loại (trứng) 13,6 40
Loading...