Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 34
Tam Nông - Tháng 8/2018

(Từ ngày 20/08/2018 đến ngày 26/08/2018)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.002 Bệnh bạc lá 1,2 8 23 13 9 1 C1;3
    Bệnh khô vằn 7,8 42 258,656 158,456 81,558 18,642 100,2 100,2 69 17 23 21 7 1 C3;5
    Bệnh sinh lý 2,467 18 23,302 23,302 23,302 23,302                
    Chuột 0,367 2
    Rầy các loại 54,667 160
    Rầy các loại (trứng) 21,333 120
    Sâu cuốn lá nhỏ 3,467 16 81,558 81,558 T5,N
    Sâu đục thân (bướm)
Lúa sớm 176 Bệnh bạc lá 2,5 15 17,6 17,6 17,6 17,6 21 11 7 2 1 C1;3
    Bệnh khô vằn 11,8 40 70,4 35,2 17,6 17,6 35,2 17,6 17,6 39 7 13 14 4 1 C3;5
    Bọ xít dài 0,96 3,6 17,6 17,6
    Rầy các loại 92 320
    Rầy các loại (trứng) 28 120                
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,4 8 T5,N
    Sâu đục thân 0,84 2,4
Loading...