Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 34
Tam Nông - Tháng 8/2014

(Từ ngày 18/08/2014 đến ngày 24/08/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 1.680 Bệnh khô vằn 2,66 25,5 168 119,368 48,632 57,474 57,474 56 35 21
    Rầy các loại 12,8 80 54 12 17 25
    Sâu cuốn lá nhỏ 5,067 24 196,737 119,368 77,368 274,105 225,474 48,632 109 12 31 24 27 15 T2, 3, 4
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,177 2
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 2,667 16
    Sâu đục thân 0,347 4,2 48,632 48,632
Loading...