Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 34
Đoan Hùng - Tháng 8/2011

(Từ ngày 22/08/2011 đến ngày 28/08/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.660 Bệnh khô vằn 0,543 8,3
    Bệnh sinh lý
    Bệnh thối thân 0,207 6,2
    Bọ xít đen 0,167 5
    Chuột 0,63 10,9 79,683 79,683
    Rầy các loại 111,467 438 52 23 13 6 6 4 TR, T1
    Rầy các loại (trứng) 21,933 80
    Sâu cuốn lá nhỏ 12,867 65 612,855 533,172 79,683 345,683 79,683 266 84 7 20 33 18 6 T2,3,4
    Sâu đục thân 0,24 4,4
Lúa sớm 1.040 Bệnh khô vằn 1,773 10,2 27,733 27,733 53 46 7 C1,3
    Bệnh sinh lý (vàng lá)
    Bệnh thối thân 0,53 9,7
    Bọ xít đen 0,233 7
    Chuột 0,293 5,6 76,267 41,6 34,667
    Rầy các loại 121,567 755 41,6 41,6 48 21 11 6 5 5 TR, T1,2
    Rầy các loại (trứng) 28,367 280 34,667 34,667
    Ruồi đục nõn 0,42 9,7
    Sâu cuốn lá nhỏ 5,567 21 131,733 104 27,733 66 2 10 25 21 8 T3,4
    Sâu đục thân 0,103 3,1 34,667 34,667
Chè 1.484 Bệnh thối búp                
    Bọ cánh tơ 0,667 8 28,469 28,469                
    Bọ xít muỗi 1,467 12 116,903 88,434 28,469 28,469 28,469                
    Nhện đỏ                
    Rầy xanh 0,933 8 72,686 72,686                
Ngô 194,4 Bệnh khô vằn                
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,203 6,1                
    Sâu cắn lá 0,077 1                
    Sâu đục thân, bắp 0,65 4                
Bưởi 1.364 Bệnh loét 0,107 3,2                
    Sâu vẽ bùa 1,003 9,1                
Loading...