Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 34
Hạ Hòa - Tháng 8/2017

(Từ ngày 21/08/2017 đến ngày 27/08/2017)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.975 Bệnh bạc lá 2,2 16 75,846 75,846 C1
    Bệnh khô vằn 4,3 18 197,5 197,5 C3
    Bệnh sinh lý 3,1 12 121,654 121,654
    Bọ xít dài 0,24 1 TT
    Chuột 0,1 2
    Rầy các loại 221 770 121,654 121,654 98 32 27 10 4 5 20 T1
    Rầy các loại (trứng) 23,45 95
    Sâu cuốn lá nhỏ 3,75 16 197,5 197,5
Lúa sớm 1.575 Bệnh bạc lá 1,5 8 C1
    Bệnh khô vằn 4,75 18 157,5 157,5 C3,5
    Bọ xít dài 0,24 1 TT
    Rầy các loại 222,5 800 75,326 75,326 138 33 30 20 20 16 19 T1
    Rầy các loại (trứng) 27,25 105
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,5 8
Chè 2.300 Bọ cánh tơ 1,867 4                
    Bọ xít muỗi 2,133 8 31,118 31,118                
    Nhện đỏ 0,9 7                
    Rầy xanh 2,033 7 51,412 51,412                
Ngô 270 Bệnh khô vằn 2,4 8                
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,7 6                
    Rệp cờ 1 8                
    Sâu đục thân, bắp 0,7 4                
Loading...