Kết quả Điều tra sâu bệnh kỳ 34
Thanh Sơn - Tháng 8/2020

(Từ ngày 17/08/2020 đến ngày 23/08/2020)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 3.013 Bệnh bạc lá                
    Bệnh khô vằn 2,565 21,7 333,698 283,301 50,397 50,397 50,397 C3
    Bệnh đốm sọc VK 0,75 10 35,998 35,998 C1,3
    Rầy các loại 138,25 1.260 65,516 65,516 T1,2
    Rầy các loại (trứng) 12,425 147
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,1 14 17,999 17,999 41 11 29 1 T5
Chè 2.500 Bọ xít muỗi 1,733 6 148,177 148,177 19 19 C1
    Rầy xanh 0,267 2 11 11 C1
Loading...