Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 34
Phú Thọ - Tháng 8/2016

(Từ ngày 22/08/2016 đến ngày 28/08/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 892,5 Bệnh khô vằn 4,39 21,1 135,29 104,746 30,545 30,545 30,545 45 28 17
    Bệnh đốm sọc VK 2,053 17,6 49,765 49,765 49,765 49,765 39 19 12 8
    Bọ xít dài
    Rầy các loại 11,733 72
    Sâu cuốn lá nhỏ 11,467 48 266,26 89,25 123,52 53,49 177,01 177,01 47 3 26 12 6
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
    Sâu đục thân 1,017 8,6 116,07 66,304 49,765 49,765 49,765 51 24 16 9 2
    Sâu đục thân (trứng)
Loading...