kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 34
Lâm Thao - Tháng 8/2013

(Từ ngày 19/08/2013 đến ngày 25/08/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.209 Bệnh khô vằn 4,665 15,6 278,576 278,576 77,229 77,229                
    Bệnh đốm sọc VK 1,505 11,6 77,229 77,229 77,229 77,229                
    Chuột 1,37 14,2 241,8 120,9 77,229 43,671                
    Rầy các loại 82,1 426                
Lúa sớm 1.880 Bệnh khô vằn 3,878 23,5 286,303 243,819 42,484 70,393 70,393
    Bệnh đốm sọc VK 1,355 18,1 89,697 89,697 132,181 84,967 47,213
    Chuột 0,562 16,6 126,639 51,516 51,516 23,607
    Rầy các loại 225,183 1.426 111,639 111,639 151 6 13 36 47 49 T 4.5
    Sâu đục thân 0,146 2,1 52 4 30 18 T3
Loading...