kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 34
Thanh Ba - Tháng 8/2010

(Từ ngày 23/08/2010 đến ngày 29/08/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 984 Bệnh khô vằn 6,365 28,6 124,099 98,4 25,699 124,099 124,099 100 89 1 3 4 3 C3,5,7
    Bọ xít dài 1,4 6,4 124,099 74,899 49,2 124,099 124,099
    Chuột 0,14 2,8 49,2 49,2
    Rầy các loại 267,85 570 108 11 12 16 18 19 32 T5,TT
    Rầy các loại (trứng) 147,75 680
    Sâu cuốn lá nhỏ 4,6 18 25,699 25,699 105 12 13 15 19 21 25 T5,N
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,178 1
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 3,15 18
    Sâu đục thân
    Sâu đục thân (bướm)
    Sâu đục thân (trứng)
Lúa sớm 2.296 Bệnh khô vằn 7,682 48,6 320,447 183,844 112,65 23,953 320,447 320,447 100 86 1 4 5 3 1 C3,5,7
    Bệnh đốm sọc VK
    Bọ xít dài 0,87 5 114,8 114,8
    Châu chấu 1,263 3
    Chuột 0,047 2,8 69,044 69,044
    Rầy các loại 313,667 780 45,756 45,756 148 21 22 25 18 17 45 TT
    Rầy các loại (trứng) 493,167 1.300
    Sâu cuốn lá nhỏ 4,533 18 23,953 23,953 23,953 23,953 70 15 15 11 10 10 9
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,675 3
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 10,6 63
    Sâu đục thân
    Sâu đục thân (bướm)
    Sâu đục thân (trứng)
Chè 1.334,5 Bệnh đốm xám                
    Bệnh thán thư                
    Bệnh thối búp                
    Bọ cánh tơ 3,867 8 263,683 263,683                
    Bọ xít muỗi 4,267 12 360,201 270,117 90,084 360,201 360,201                
    Nhện đỏ 3,333 8 176,816 176,816                
    Rầy xanh 2,533 4                
Đậu tương 57 Bệnh rỉ sắt                
    Bệnh sương mai                
    Chuột                
    Sâu cuốn lá 1,29 3                
    Sâu đục quả 0,9 4                
    Sâu khoang 1,34 3                
Loading...