Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 34
Hạ Hòa - Tháng 8/2020

(Từ ngày 17/08/2020 đến ngày 23/08/2020)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.995 Bệnh khô vằn 6,3 36 481,147 340,324 140,824 140,824 140,824 C3
    Chuột 0,35 5 140,824 140,824
    Rầy các loại 250 1.200 199,5 199,5 77 47 30 Tr,t1
    Rầy các loại (trứng) 59,2 200
    Sâu cuốn lá nhỏ 5,2 32 281,647 140,824 140,824 140,824 140,824 58 6 7 15 20 10 T3,4
    Sâu đục thân 0,1 1
    Sâu đục thân (bướm) 0,013 0,1
    Sâu đục thân (trứng) 0,007 0,1
Lúa sớm 1.300 Bệnh khô vằn 8,167 42 198,514 68,514 68,514 61,486 130 130 C3
    Bệnh đốm sọc VK 0,667 8 c1
    Bọ xít dài 0,22 2
    Chuột 0,327 4 46,554 46,554
    Rầy các loại 240 1.280 21,959 21,959 80 49 31 Tr,T1
    Rầy các loại (trứng) 60,267 200
    Sâu cuốn lá nhỏ 4,467 16 108,041 108,041
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
    Sâu đục thân 0,22 1,8
    Sâu đục thân (bướm) 0,001 0,02
    Sâu đục thân (trứng) 0,004 0,1
Chè 1.900,2 Bọ cánh tơ 1,933 4                
    Bọ xít muỗi 2,333 8 182,974 182,974                
    Rầy xanh 2,067 8 45,534 45,534                
Ngô 260 Bệnh khô vằn 3,133 16 4,643 4,643                
    Sâu đục thân, bắp 3,333 12 23,214 23,214                
Loading...