Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 34
Thanh Thủy - Tháng 8/2016

(Từ ngày 15/08/2016 đến ngày 21/08/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 200 Bệnh khô vằn 3,15 8,1                
    Bệnh đốm sọc VK
    Chuột
    Rầy các loại
    Sâu cuốn lá nhỏ 3,2 8 4 3 1 bướm, trứng
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,92 2
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 27,2 40
    Sâu đục thân (bướm)
Lúa sớm 1.075 Bệnh khô vằn 4,05 17,6 107,5 107,5                
    Bệnh đốm sọc VK
    Chuột
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,8 8 13 11 2 Trứng
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,075 0,3
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 80,8 120
    Sâu đục thân (bướm)
    Sâu đục thân (trứng)
Loading...