kết qủa điều tra sâu bệnh kỳ 34
Cẩm Khê - Tháng 8/2011

(Từ ngày 22/08/2011 đến ngày 28/08/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 3.416,9 Bệnh khô vằn 6,817 28,2 894,348 552,658 341,69 341,69 341,69 25 10 15
    Châu chấu 4,1 8
    Chuột 1,233 7,5 552,658 341,69 210,968
    Rầy các loại 230,667 1.600 210,968 129,428 81,54 40 4 11 15 2 8
    Rầy các loại (trứng) 173,333 720
    Sâu cuốn lá nhỏ 15,6 44 1.708,45 1.025,07 423,23 260,15 601,84 210,968 390,873 40 4 11 17 6 2
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 1,967 10
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 26 440
    Sâu đục thân 0,24 2,4
Loading...