Kết quả Điều tra sâu bệnh kỳ 34
Thanh Sơn - Tháng 8/2019

(Từ ngày 19/08/2019 đến ngày 25/08/2019)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.701 Bệnh khô vằn 2,507 23,4 269,061 170,1 98,961 98,961 98,961 C3,5
    Chuột 0,163 3,8 98,961 98,961
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,183 1,5
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 4,357 35
    Sâu đục thân (bướm) 0,01 0,2
Lúa sớm 1.134 Bệnh khô vằn 3,82 24 155,4 113,4 42 42 42 C3,5
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,277 2
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 7,7 70
    Sâu đục thân (bướm) 0,023 0,3
Chè 2.500 Bọ cánh tơ 2 8 164,025 164,025 24 21 3 C1
    Nhện đỏ 0,533 6
    Rầy xanh 2,667 12 460,38 312,203 148,177 148,177 148,177 33 33 C1
Loading...