Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 34
Yên Lập - Tháng 8/2024

(Từ ngày 19/08/2024 đến ngày 25/08/2024)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.370 Bệnh bạc lá C1
    Bệnh khô vằn 4,767 21,5 227,798 137 90,798 90,798 90,798 C3,5
    Bệnh sinh lý
    Chuột
    Rầy các loại 116,8 840 T1,2,TT
    Rầy các loại (trứng) 6 40
    Sâu cuốn lá nhỏ
Lúa sớm 2.010 Bệnh bạc lá 0,69 8,2 C1,3
    Bệnh khô vằn 4,127 20,5 201 144,74 56,26 56,26 56,26 C3,5
    Rầy các loại 146,133 980 56,26 56,26 T1,2, TT
    Rầy các loại (trứng) 7,067 60
Chè 884,1 Bọ cánh tơ 1,267 5 13,301 13,301                
    Bọ xít muỗi 1,4 6 75,109 75,109                
    Rầy xanh 1,333 4                
Ngô 538 Bệnh khô vằn 2,313 13,3 33,164 33,164                
    Bệnh đốm lá nhỏ                
    Sâu đục thân, bắp 1,763 10 10,318 10,318                
    Sâu keo mùa Thu 0,103 1,2                
Loading...