Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 34
Hạ Hòa - Tháng 8/2015

(Từ ngày 17/08/2015 đến ngày 23/08/2015)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.864,2 Bệnh khô vằn 5,1 18 186,42 186,42 C1,3
    Bọ xít dài 0,8 2 TT
    Chuột 0,245 3 106,417 106,417
    Rầy các loại 110,85 320 55 7 7 12 14 12 3 Tuổi 3,4,5
    Rầy các loại (trứng) 14,1 64
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 4,9 16
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
Lúa sớm 1.720,8 Bệnh khô vằn 6,4 24 344,16 291,067 53,093 53,093 53,093 C1,3
    Bọ xít dài 0,38 2 TT
    Chuột 0,205 4,1 53,093 53,093
    Rầy các loại 124 480 72 13 9 12 15 17 6 Tuổi 4,5
    Rầy các loại (trứng) 16 120
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 10 30
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
Chè 2.465,4 Bọ cánh tơ 3,167 8 67,304 67,304                
    Bọ xít muỗi 2,667 6 27,875 27,875                
    Rầy xanh 1,867 6 212,888 212,888                
Loading...